Từ "gàu dai" trong tiếng Việt là một cụm từ dùng để chỉ một loại dụng cụ thủ công. Cụ thể, "gàu" là phần chứa nước, thường được làm bằng gỗ hoặc nhựa, có hình dạng giống như một cái thùng hoặc cái xô. "Dai" ở đây có nghĩa là "dài", "kéo dài". Khi kết hợp lại, "gàu dai" thường được hiểu là một cái gàu có dây buộc dài để hai người có thể cùng nhau tát nước từ dưới ao, hồ lên.
Dụng cụ tát nước: Gàu dai thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc trong các vùng nông thôn để lấy nước từ các nguồn nước tự nhiên.
Biểu tượng cho sự hợp tác: Gàu dai cũng có thể được dùng như một biểu tượng cho sự hợp tác, khi mà nhiều người cùng nhau làm việc để đạt được một mục tiêu chung.
Gàu: Có thể chỉ đơn giản là phần chứa nước mà không cần có dây.
Dai: Có thể dùng để chỉ sự kéo dài của một vật nào đó.
Xô: Cũng là một dụng cụ chứa nước nhưng thường không có dây kéo.
Cái gàu: Tương tự như gàu nhưng không nhất thiết phải có dây.
"Gàu dai" không chỉ là một dụng cụ để lấy nước mà còn mang đến ý nghĩa về sự hợp tác và làm việc chung.